Sau khi sinh, cơ thể người mẹ cần thời gian và sự chăm sóc đặc biệt để hồi phục hoàn toàn. Việc “ở cữ sau sinh đúng cách” là chìa khóa giúp mẹ nhanh chóng tái tạo sức khỏe, ngăn ngừa các biến chứng và duy trì sự cân bằng cả về thể chất lẫn tinh thần. Bài viết này TIANYIAI sẽ giúp mẹ bầu hiểu rõ hơn về giai đoạn ở cữ, cách chăm sóc và phục hồi sức khoẻ sau sinh tại nhà an toàn và nhanh chóng nhất!
Tại sao ở cữ sau sinh lại quan trọng?
Sau khi sinh, cơ thể của người mẹ trải qua nhiều thay đổi và cần thời gian để hồi phục hoàn toàn từ các tổn thương thể chất. Bất kể đây là lần sinh con đầu tiên hay lần thứ hai, sinh thường hay sinh mổ,…việc ở cữ sau sinh đúng cách là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe lâu dài cho người mẹ
Theo các chuyên gia y tế, nếu không tuân thủ đúng chế độ nghỉ ngơi sau sinh, sản phụ có thể đối mặt với các vấn đề sức khỏe như đau lưng, đau đầu, mệt mỏi, đau nhức xương khớp và suy giảm thể chất. Bên cạnh đó, tâm lý của mẹ cũng dễ bị ảnh hưởng, dẫn đến trạng thái căng thẳng và không ổn định.
Vùng kín của phụ nữ sau sinh cần từ 4 đến 6 tuần để phục hồi hoàn toàn. Nếu quan hệ tình dục sớm hơn thời gian này, người mẹ sẽ có nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng từ đó gây ra các biến chứng không mong muốn.
Đọc thêm: Sau sinh mổ bao lâu thì có thai lại được?
Thời gian ở cữ sau sinh bao lâu là khoa học?
Theo quan niệm dân gian của người Việt, thời gian ở cữ thường kéo dài 3 tháng 10 ngày (tức 100 ngày). Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại và sự hiểu biết ngày càng sâu hơn về tầm quan trọng của việc ở cữ, không còn có quy định cụ thể và cứng nhắc về khoảng thời gian này nữa.
Thời gian ở cữ có thể thay đổi tùy thuộc vào sức khỏe và cơ địa của từng sản phụ. Ngày nay, nhiều phụ nữ hiện đại lựa chọn rút ngắn thời gian ở cữ, dưới 100 ngày, để phù hợp với công việc và các hoạt động cá nhân.
1. Sinh thường ở cữ trong bao lâu?
Thông thường, nếu sau sinh người mẹ không gặp biến chứng và sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần đều ổn định, khoảng thời gian một tháng là đủ để họ hồi phục và bắt đầu quay lại các hoạt động thường ngày. Trong một số trường hợp, nếu cơ thể phục hồi nhanh chóng và người mẹ cảm thấy khỏe hơn, thời gian ở cữ có thể còn ngắn hơn một tháng.
2. Sinh mổ ở cữ là trong bao lâu?
Thời gian hồi phục sau sinh mổ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người và số lần sinh mổ. Đối với hầu hết sản phụ, sau khoảng 6 tuần, cơn đau sẽ giảm đi và cơ thể bắt đầu phục hồi. Tuy nhiên, nếu sức khỏe yếu hoặc trải qua nhiều lần sinh mổ, quá trình này có thể kéo dài đến 8 tuần hoặc hơn để đảm bảo phục hồi hoàn toàn.
3. Sinh thường bao lâu thì có thể ra ngoài?
Trong vòng 1 tháng đầu sau sinh, trừ trường hợp bất đắc dĩ, mẹ không nên ra ngoài, đặc biệt khi thời tiết không thuận lợi hoặc sức khỏe chưa ổn định. Tuy nhiên, sau khoảng 20 ngày, các mẹ sinh thường có thể bắt đầu ra ngoài vì vết khâu tầng sinh môn thường đã lành hẳn.
Đối với các mẹ sinh mổ, quá trình hồi phục thường lâu hơn so với sinh thường, vì vậy thời gian ở cữ cũng sẽ kéo dài hơn.
Đọc thêm: Chưa hết sản dịch lại ra máu tươi có sao không? Nguyên nhân là gì?
Hướng dẫn chi tiết cách ở cữ sau sinh đúng cách và khoa học
Để chăm sóc tốt bản thân sau khi sinh và đảm bảo sự phát triển của trẻ, các mẹ nên tuân thủ một số lời khuyên dưới đây:
- Không kiêng cữ quá khắt khe: Hãy tránh kiêng khem quá mức, vì cơ thể cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất để phục hồi và tạo sữa cho bé. Đặc biệt, mẹ cần ăn uống phong phú với nhiều rau xanh và vitamin để tăng cường hệ miễn dịch vốn còn yếu sau sinh.
- Hạn chế thực phẩm không tốt: Mẹ nên tránh thực phẩm lên men, thực phẩm đông lạnh, đồ ăn sống hoặc đã qua chế biến công nghiệp, vì chúng có thể gây hại cho sức khỏe của cả mẹ và bé.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Sau khi sinh, việc nghỉ ngơi hợp lý là rất quan trọng. Mẹ chỉ nên ngồi dậy để cho bé bú và cố gắng nghỉ ngơi, thỉnh thoảng đi lại nhẹ nhàng để giảm đau nhức và không làm căng cơ lưng.
- Đảm bảo chất lượng giấc ngủ: Giấc ngủ sâu giúp cơ thể mẹ nhanh chóng phục hồi và thúc đẩy sản xuất sữa. Nghe nhạc nhẹ nhàng có thể giúp mẹ thư giãn và ngủ ngon hơn.
- Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử: Dùng quá nhiều điện thoại, máy tính có thể ảnh hưởng đến mắt và sức khỏe của mẹ. Hãy giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị này trong thời gian ở cữ để bảo vệ mắt.
- Sử dụng biện pháp tránh thai: Khi mẹ bắt đầu quan hệ tình dục trở lại, việc sử dụng các biện pháp tránh thai là cần thiết để tránh mang thai ngoài ý muốn.
- Chăm sóc vết mổ và vết khâu: Nếu sinh mổ, mẹ cần theo dõi và chăm sóc vết mổ cẩn thận, tránh viêm nhiễm. Việc tắm bằng nước ấm và lau sạch vết thương sẽ giúp quá trình hồi phục nhanh hơn.
- Tư thế ngồi và nằm đúng cách: Tránh ngồi xổm hoặc nằm ngửa bắt chéo chân để giảm áp lực lên vùng bụng và tử cung, giúp tránh nguy cơ sa tử cung. Mẹ có thể chườm ấm để giảm đau nếu cần.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Mẹ có thể thực hiện các bài tập nhẹ nhàng để hỗ trợ quá trình phục hồi, nhưng tránh những bài tập quá nặng để không gây tổn thương.
- Tránh các chất kích thích: Rượu, bia và đồ uống có cồn nên được tránh xa, vì chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả mẹ và em bé.
- Kiêng quan hệ tình dục: Mẹ nên đợi ít nhất 4-6 tuần sau sinh trước khi quay lại sinh hoạt vợ chồng, để cơ thể có đủ thời gian hồi phục hoàn toàn.
- Thận trọng với việc dùng thuốc: Nếu cần sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn, đặc biệt trong thời gian đang cho con bú.
- Giảm căng thẳng: Việc giữ tinh thần thoải mái và tránh mệt mỏi sẽ giúp mẹ phục hồi nhanh hơn, đồng thời tạo môi trường tích cực cho sự phát triển của bé.
Đọc thêm: Mẹ sau sinh còn sản dịch có xông vùng kín được không?
Chế độ dinh dưỡng hợp lý cho mẹ sau sinh – Nên bổ sung và tránh những thực phẩm nào?
Sau khi vượt cạn thành công, cơ thể mẹ cần được chăm sóc đặc biệt để nhanh chóng lấy lại sức khỏe và tràn đầy năng lượng chăm sóc bé. Vậy làm thế nào để hồi sức sau sinh hiệu quả và an toàn? Mẹ nên ăn và kiêng gì trong giai đoạn ở cữ sau sinh?
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, mẹ đang nuôi con bú cần khoảng 2.500 calo mỗi ngày, nhiều hơn khoảng 500 calo so với phụ nữ bình thường. Dinh dưỡng của người mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và số lượng sữa, do đó cần bổ sung các loại thực phẩm giàu đạm, béo, bột đường, protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất để giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục và cung cấp đủ dinh dưỡng cho em bé.
Tuy nhiên, không nên ăn quá nhiều, mà quan trọng là ăn đúng và đủ chất. Việc ăn quá nhiều nhưng không đủ dinh dưỡng có thể gây tăng cân mất kiểm soát mà không mang lại hiệu quả về mặt dinh dưỡng.
1. Thực phẩm tốt cho mẹ sau sinh
Dưới đây là các loại thực phẩm lành mạnh mà mẹ nên bổ sung để tối ưu hóa năng lượng và dinh dưỡng sau khi sinh:
Thực phẩm |
Lợi ích |
Gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì nguyên cám | Cung cấp tinh bột cần thiết cho việc tiết sữa nhưng ít calo hơn gạo trắng. |
Cá hồi | Cung cấp DHA hỗ trợ phát triển hệ thần kinh của bé và giúp mẹ ngừa trầm cảm sau sinh. |
Sữa ít béo | Giàu canxi, protein và vitamin D, giúp xương mẹ và bé phát triển tốt. |
Thịt bò nạc | Cung cấp sắt, protein và vitamin B12, giúp tăng cường năng lượng và tránh thiếu sắt. |
Cây họ đậu | Nguồn protein thực vật dồi dào và giàu chất sắt. |
Rau lá xanh (như bông cải xanh, củ cải) | Cung cấp vitamin A, C, canxi và các chất chống oxy hóa. |
Trứng | Cung cấp protein và choline, giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày. |
Trái cây (cam, quýt, việt quất) | Cung cấp vitamin C, khoáng chất và carbohydrate lành mạnh. |
Ngoài ra, mẹ cần uống đủ nước mỗi ngày để hỗ trợ quá trình sản xuất sữa và hạn chế táo bón.
2. Thực phẩm mẹ nên kiêng sau sinh
Có một số loại thực phẩm mẹ nên tránh trong giai đoạn sau sinh vì chúng có thể ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của mẹ và bé:
Thực phẩm |
Lý do cần tránh |
Đồ cay nóng, nhiều gia vị | Ảnh hưởng đến mùi vị của sữa mẹ, có thể khiến bé khó chịu. |
Thực phẩm sống, lên men | Gây nguy cơ nhiễm khuẩn, ảnh hưởng tới sức khỏe của mẹ và bé. |
Hải sản chứa nhiều thủy ngân (cá kiếm, cá thu) | Thủy ngân có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của bé. |
Thức ăn quá mặn | Ảnh hưởng đến chức năng thận và có thể gây tăng huyết áp. |
Thức ăn nhiều dầu mỡ | Khó tiêu hóa và chứa nhiều chất béo không tốt. |
Đồ uống có chất kích thích (cà phê, rượu, bia) | Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của bé và gây mất ngủ cho mẹ. |
Bằng cách lựa chọn các thực phẩm lành mạnh và tránh những thức ăn không tốt, mẹ có thể duy trì một chế độ dinh dưỡng hợp lý, hỗ trợ cho quá trình hồi phục sau sinh và nuôi con bằng sữa mẹ.
Đọc thêm: Bà đẻ ăn gì để nhiều sữa, uống gì để nhiều sữa?
Đọc thêm: Sau sinh nên ăn trái cây gì? Những lưu ý về dinh dưỡng sau sinh
Tại sao mẹ cần chăm sóc tinh thần sau sinh?
Việc chào đón con yêu là niềm vui lớn của các mẹ, nhưng sau 1 thời gian, nhiều mẹ có thể bắt đầu cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức, thậm chí sốc vì phải thức đêm liên tục chăm con. Cuộc sống của mẹ giờ chỉ xoay quanh việc cho con bú, dỗ bé ngủ và vệ sinh. Ngoài ra, trong giai đoạn ở cữ sau sinh, sự thay đổi đột ngột của hormone trong cơ thể cũng khiến mẹ cảm thấy buồn bã, u sầu, dễ cáu gắt hoặc thậm chí có nguy cơ mắc phải trầm cảm hoặc các rối loạn tâm lý khác.
Hiện nay, các vấn đề về sức khỏe tinh thần của phụ nữ sau sinh thường không được quan tâm đúng mức so với các tổn thương thể chất. Do đó, nhiều mẹ không nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ kịp thời, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như việc tự làm hại bản thân hoặc bé.
Sức khỏe tâm thần của mẹ không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tinh thần của mẹ mà còn có thể gây tác động tiêu cực lên sức khỏe thể chất, khả năng nhận thức, cũng như sự phát triển về cảm xúc và hành vi của trẻ. Chính vì vậy, việc chăm sóc sức khỏe tinh thần cho mẹ trước và sau sinh cần được chú trọng hơn nữa.
Dưới đây là ba vấn đề sức khỏe tinh thần mà các mẹ sau sinh dễ gặp phải:
1. Hội chứng buồn chán sau sinh
Hội chứng này ảnh hưởng từ 40% đến 70% phụ nữ sau sinh và thường xảy ra trong khoảng ngày thứ 3 đến ngày thứ 5 sau khi sinh. Các triệu chứng bao gồm tâm trạng thay đổi thất thường, dễ khóc, khó ngủ, và cáu kỉnh. Tuy nhiên, các biểu hiện này thường nhẹ và có thể tự biến mất sau vài ngày mà không cần điều trị.
2. Trầm cảm sau sinh
Khoảng 13% đến 19% phụ nữ sau sinh trải qua trầm cảm. Trầm cảm sau sinh có thể khởi phát từ 6 tuần sau khi sinh, nhưng cũng có thể xuất hiện bất cứ lúc nào trong vòng 1 năm đầu tiên.
Các triệu chứng của nó tương tự với các triệu chứng của trầm cảm thông thường, bao gồm buồn bã, mất năng lượng và mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày. May mắn là, nếu được phát hiện sớm và nhận được sự hỗ trợ kịp thời từ gia đình cũng như các phương pháp điều trị thích hợp, phần lớn các trường hợp trầm cảm sau sinh có thể hồi phục.
3. Rối loạn tâm thần sau sinh
Mặc dù rất hiếm gặp, chỉ xảy ra ở 0,1% đến 0,5% các bà mẹ sau sinh, rối loạn tâm thần sau sinh là tình trạng khẩn cấp cần can thiệp ngay. Các triệu chứng điển hình bao gồm nghe thấy tiếng nói không có thật, những suy nghĩ kỳ lạ về việc bị người khác hãm hại hoặc ý định tự làm hại mình hoặc con. Các triệu chứng này thường xuất hiện trong vòng 14 ngày sau sinh và cần có sự can thiệp y tế ngay lập tức.
Nguyên nhân phổ biến dẫn đến trầm cảm sau sinh
Trầm cảm sau sinh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm sự thay đổi lớn về sinh học (như hormone, giấc ngủ), cảm xúc, môi trường xã hội và các vấn đề tài chính. Những phụ nữ sinh con lần đầu, thiếu sự hỗ trợ từ gia đình hoặc bạn bè, hoặc có tiền sử mắc các rối loạn tâm lý có nguy cơ mắc trầm cảm sau sinh cao hơn.
Trầm cảm chu sản, một thuật ngữ được thay thế cho trầm cảm sau sinh, có thể được điều trị thông qua các phương pháp như trị liệu tâm lý, dùng thuốc, thay đổi thói quen sinh hoạt, và tạo điều kiện hỗ trợ từ gia đình và xã hội.
Tầm quan trọng của sự hỗ trợ đến từ gia đình và bạn bè
Gia đình và bạn bè có thể đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ người mẹ đang trải qua trầm cảm chu sản. Một số cách hỗ trợ bao gồm:
- Hiểu và nhận biết các dấu hiệu của trầm cảm chu sản.
- Lắng nghe và chia sẻ những lo lắng của người mẹ.
- Giúp đỡ trong việc chăm sóc nhà cửa hoặc em bé để mẹ có thêm thời gian cho bản thân.
- Khuyến khích mẹ tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia nếu cần.
Việc chăm sóc sức khỏe tinh thần cho mẹ sau sinh là rất quan trọng, không chỉ giúp mẹ hồi phục nhanh hơn mà còn đảm bảo một môi trường tốt cho sự phát triển toàn diện của bé.
Đọc thêm: Sau sinh kinh nguyệt không đều: Nguyên nhân và giải pháp
Dấu hiệu về sức khỏe cảnh báo mẹ cần đi khám bác sĩ
Trong giai đoạn ở cữ sau sinh, nếu mẹ gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào dưới đây, cần sớm đến gặp bác sĩ để được thăm khám kịp thời:
- Sốt cao trên 38°C.
- Vết mổ hoặc vết khâu tầng sinh môn sưng đỏ, có dịch mủ.
- Lượng sản dịch ra quá nhiều, kèm theo các cục máu đông lớn.
- Dịch âm đạo có mùi khó chịu.
- Đau đầu dữ dội, kèm theo thay đổi thị giác.
- Gặp khó khăn khi đi tiểu, cảm giác buốt hoặc không kiểm soát được việc tiểu tiện.
- Vú sưng đau, chảy máu, hoặc nứt nẻ núm vú.
- Đau bụng dữ dội.
- Đau ngực, kèm theo ho hoặc có triệu chứng buồn nôn, nôn mửa.
- Cảm giác lo âu, hoảng sợ hoặc có dấu hiệu trầm cảm sau sinh, đặc biệt khi có ý định tự làm hại bản thân hoặc con.
Các dấu hiệu này có thể cảnh báo các vấn đề nghiêm trọng về tâm lý hoặc sức khỏe của mẹ. Việc thăm khám sớm là rất quan trọng để tránh tình trạng diễn biến xấu đi, gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé. Gia đình và người thân cũng cần quan tâm, động viên và chăm sóc để giúp mẹ vượt qua giai đoạn này một cách an toàn.
Đọc thêm: Sản dịch lúc ra lúc không là do đâu? Khi nào là bất thường?
Hướng dẫn cách chăm sóc vết mổ sau sinh
Trong những ngày đầu sau sinh tại bệnh viện, sản phụ sẽ được nhân viên y tế vệ sinh vết mổ và theo dõi thường xuyên. Các bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc kháng sinh, giảm đau và thuốc co hồi tử cung để ngăn ngừa nhiễm trùng và biến chứng. Mẹ cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Không tự tháo băng hoặc làm ướt băng gạc, vì việc này có thể gây nhiễm trùng.
- Khi tắm, chỉ lau người nhẹ nhàng bằng khăn mềm, tránh chạm vào vết mổ và vệ sinh từ phía trước ra sau để tránh lây nhiễm.
- Nếu có cảm giác đau kéo dài ở vết mổ, mẹ cần báo ngay với bác sĩ để được khám và kê thuốc phù hợp.
Sau khi xuất viện, mẹ cần chú ý chăm sóc vết mổ tại nhà để đảm bảo vết thương mau lành:
- Giữ vết mổ sạch sẽ: Trước khi chạm vào vết mổ, hãy rửa tay thật sạch.
- Không tắm quá lâu và tránh ngâm mình trong bồn tắm để tránh làm ướt vết thương.
- Sau khi tắm, dùng khăn mềm, sạch để thấm khô vết mổ.
- Giữ vết mổ khô thoáng và sử dụng dung dịch sát trùng như betadine hoặc povidine 10% để vệ sinh nếu cần thiết.
- Tránh gãi hoặc sờ vào vết mổ, ngay cả khi bị ngứa.
Ngoài ra, nếu muốn vết mổ mau lành, sản phụ có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ chiếu tia Plasma, giúp khử trùng và tăng cường quá trình tái tạo mô. Sau sinh mổ, hầu hết chỉ khâu sẽ tự tiêu, nên mẹ không cần lo lắng về việc phải quay lại bệnh viện để rút chỉ.
Đọc thêm: Nổi mề đay sau sinh có tự khỏi không? Bao lâu thì hết?
Như vậy, các mẹ đã cũng TIANYIAI tìm hiểu về bí quyết ở cữ sau sinh đúng cách, chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sau sinh. Hy vọng rằng những thông tin trên đây sẽ giúp ích cho những mẹ vừa mới sinh con và đang trong giai đoạn hồi phục nhé!